Siwallow Vietnamese Meaning

Siwallow Vietnamese Meaning - Swallow như thế nào trong tiếng việt? Nuốt, nén, chịu đựng, sự nuốt, chim nhạn. An act of swallowing something especially food or drink. His throat was so painful that he could hardly swallow. Nuốt (hành động lấy thứ gì đó vào bên trong cơ thể qua miệng và đưa xuống dạ dày). You’ll never get her to swallow that story! The thick fog swallowed the entire city, making it impossible to. Her quick swallow of the. Hành động nuốt một vật gì đó, đặc biệt là thức ăn hoặc đồ uống. Tìm tất cả các bản dịch của swallow trong việt như nuốt, đuôi chẻ đôi, đuôi chim nhạn và nhiều bản dịch khác.

Nuốt, nén, chịu đựng, sự nuốt, chim nhạn. Nuốt, nén, chịu đựng, sự nuốt, chim nhạn. An act of swallowing something especially food or drink. Nuốt (hành động lấy thứ gì đó vào bên trong cơ thể qua miệng và đưa xuống dạ dày). The thick fog swallowed the entire city, making it impossible to. Swallow như thế nào trong tiếng việt? Swallow one's words thừa nhận mình đã nói sai nội động từ nuốt nước bọt hình thái từ ved : Tìm tất cả các bản dịch của swallow trong việt như nuốt, đuôi chẻ đôi, đuôi chim nhạn và nhiều bản dịch khác. Her quick swallow of the. You’ll never get her to swallow that story!

His throat was so painful that he could hardly swallow. Swallow như thế nào trong tiếng việt? Nuốt (hành động lấy thứ gì đó vào bên trong cơ thể qua miệng và đưa xuống dạ dày). Nuốt, nén, chịu đựng, sự nuốt, chim nhạn. Nuốt, nén, chịu đựng, sự nuốt, chim nhạn. You’ll never get her to swallow that story! Tìm tất cả các bản dịch của swallow trong việt như nuốt, đuôi chẻ đôi, đuôi chim nhạn và nhiều bản dịch khác. The thick fog swallowed the entire city, making it impossible to. Swallow one's words thừa nhận mình đã nói sai nội động từ nuốt nước bọt hình thái từ ved : Hành động nuốt một vật gì đó, đặc biệt là thức ăn hoặc đồ uống.

Pho Dada Vietnamese Cuisine Vietnamese Cuisine in Milton
Coconut Worms A Vietnamese Delicacy
Vietnam War Meaning North Vietnamese Army And North Vietnamese Army
30+ COLORS IN VIETNAMESE AND THEIR MEANING
Meaning in Vietnamese for Android APK Download
Discover the Meaning and Beauty of Vietnamese Names A Guide for
Printable Vietnamese Numbers Pronunciation Free download and print
Russian Vietnamese Translator for Android Download
How to say "to wear" in Vietnamese vietnam vietnamese vocabulary
The Vietnamese Cuisine is a Vietnamese Food Truck in Victoria, TX 77901

Hành Động Nuốt Một Vật Gì Đó, Đặc Biệt Là Thức Ăn Hoặc Đồ Uống.

Nuốt, nén, chịu đựng, sự nuốt, chim nhạn. Swallow như thế nào trong tiếng việt? Nuốt, nén, chịu đựng, sự nuốt, chim nhạn. The thick fog swallowed the entire city, making it impossible to.

Swallow One's Words Thừa Nhận Mình Đã Nói Sai Nội Động Từ Nuốt Nước Bọt Hình Thái Từ Ved :

You’ll never get her to swallow that story! An act of swallowing something especially food or drink. Nuốt (hành động lấy thứ gì đó vào bên trong cơ thể qua miệng và đưa xuống dạ dày). His throat was so painful that he could hardly swallow.

Tìm Tất Cả Các Bản Dịch Của Swallow Trong Việt Như Nuốt, Đuôi Chẻ Đôi, Đuôi Chim Nhạn Và Nhiều Bản Dịch Khác.

Her quick swallow of the.

Related Post: